Đọc nhanh: 打野炮 (đả dã pháo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) quan hệ tình dục ngoài trời hoặc nơi công cộng.
打野炮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) quan hệ tình dục ngoài trời hoặc nơi công cộng
(slang) to have sex outdoors or in a public place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打野炮
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 这 一炮打响 了 , 下 一步 就 好办 了
- bước đầu thành công thì bước sau dễ dàng hơn.
- 打炮 三天
- diễn ra mắt ba ngày.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 树给 炮弹 打断 了
- cây bị đạn pháo gãy rồi.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
炮›
野›