Đọc nhanh: 野火 (dã hoả). Ý nghĩa là: lửa rừng; lửa ngoài đồng nội.
野火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lửa rừng; lửa ngoài đồng nội
荒山野地燃烧的火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野火
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 我 在 上野 站換 火車
- Tôi đổi tàu ở ga Ueno.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
野›