Đọc nhanh: 野战台 (dã chiến thai). Ý nghĩa là: đài dã chiến.
✪ 1. đài dã chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战台
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
战›
野›