Đọc nhanh: 氯化亚汞 (lục hoá á cống). Ý nghĩa là: ca-lô-men.
氯化亚汞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca-lô-men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化亚汞
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
化›
氯›
汞›