Đọc nhanh: 野兔 (dã thỏ). Ý nghĩa là: thỏ rừng; thỏ hoang. Ví dụ : - 追赶野兔 đuổi theo thỏ hoang. - 一只野兔影在草丛里。 Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
野兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏ rừng; thỏ hoang
生活在野地里的兔类,身体一般较家兔略大,耳长大,毛很密,多为茶褐色或略带灰色吃草、蔬菜等有的地区叫野猫
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 那 只 野兔 逸 向 了 森林
- Con thỏ hoang đó chạy về phía khu rừng.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 猎人 机智 擒住 野兔
- Thợ săn thông minh bắt được thỏ rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
野›