重音节 zhòng yīnjié
volume volume

Từ hán việt: 【trọng âm tiết】

Đọc nhanh: 重音节 (trọng âm tiết). Ý nghĩa là: âm tiết có trọng âm, căng thẳng.

Ý Nghĩa của "重音节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重音节 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. âm tiết có trọng âm

accented syllable

✪ 2. căng thẳng

stress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重音节

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè 节奏 jiézòu de 把握 bǎwò 精准 jīngzhǔn

    - Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.

  • volume volume

    - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 名词 míngcí

    - danh từ song âm tiết

  • volume volume

    - shuō 英语 yīngyǔ shí 重音 zhòngyīn 节奏 jiézòu shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Khi nói tiếng Anh, trọng âm và nhịp điệu rất quan trọng.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué duì 音乐家 yīnyuèjiā hěn 重要 zhòngyào

    - Thính giác rất quan trọng đối với nhạc sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao