Đọc nhanh: 量测值 (lượng trắc trị). Ý nghĩa là: gia trị đo.
量测值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia trị đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量测值
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 我们 可以 测量 热量
- Chúng ta có thể đo nhiệt lượng.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
测›
量›