重获 chóng huò
volume volume

Từ hán việt: 【trọng hoạch】

Đọc nhanh: 重获 (trọng hoạch). Ý nghĩa là: hồi phục, để phục hồi.

Ý Nghĩa của "重获" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重获 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hồi phục

recovery

✪ 2. để phục hồi

to recover

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重获

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Chúa Trời rất quan trọng.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - zhè 一次 yīcì 收获 shōuhuò duì 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Vụ thu hoạch này có ý nghĩa rất lớn đối với anh ấy.

  • volume volume

    - 上尉 shàngwèi duì 我们 wǒmen 重申 chóngshēn le 那项 nàxiàng 命令 mìnglìng

    - "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."

  • volume volume

    - 获取 huòqǔ le 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Anh ấy lấy được thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 获取 huòqǔ le 重要 zhòngyào de gōng

    - Cảnh sát đã thu được lời khai quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHK (廿大竹大)
    • Bảng mã:U+83B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao