Đọc nhanh: 重置密码 (trọng trí mật mã). Ý nghĩa là: đặt lại mật khẩu.
重置密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt lại mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重置密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
码›
置›
重›