Đọc nhanh: 重置 (trọng trí). Ý nghĩa là: thay thế, cài lại, để đặt lại. Ví dụ : - 我重置了视频传输 Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
重置 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thay thế
replacement
✪ 2. cài lại
reset
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
✪ 3. để đặt lại
to reset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重置
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
重›