重罪 zhòngzuì
volume volume

Từ hán việt: 【trọng tội】

Đọc nhanh: 重罪 (trọng tội). Ý nghĩa là: trọng tội, tội ác nghiêm trọng. Ví dụ : - 三级重罪 Một trọng tội hạng ba.. - 这是重罪 Đó là một tội nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "重罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重罪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trọng tội

felony

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

✪ 2. tội ác nghiêm trọng

serious crime

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 重罪 zhòngzuì

    - Đó là một tội nghiêm trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重罪

  • volume volume

    - 犯下 fànxià 严重 yánzhòng 罪行 zuìxíng

    - phạm tội nghiêm trọng

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 重罪 zhòngzuì

    - Đó là một tội nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng

    - nghiệp chướng nặng nề.

  • volume volume

    - zhè 不算 bùsuàn 重罪 zhòngzuì ma

    - Đây không phải là một trọng tội sao?

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 自己 zìjǐ 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng 于是 yúshì 俯首认罪 fǔshǒurènzuì

    - Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.

  • volume volume

    - 贪污 tānwū shì 严重 yánzhòng de 罪恶 zuìè

    - Tham ô là tội ác nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - duì 这样 zhèyàng 严重 yánzhòng de 罪行 zuìxíng 轻判 qīngpàn jiù 开了个 kāilegè 危险 wēixiǎn de 先例 xiānlì

    - Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao