Đọc nhanh: 重瓣胃 (trọng biện vị). Ý nghĩa là: lá sách; dạ lá sách (bò; cừu); dạ lá sách; sách.
重瓣胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá sách; dạ lá sách (bò; cừu); dạ lá sách; sách
反刍动物的胃的第三部分,容积比蜂巢胃略大,内壁有书页状的褶反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重瓣胃
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
胃›
重›