Đọc nhanh: 重映片 (trọng ánh phiến). Ý nghĩa là: Phim chiếu lại.
重映片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim chiếu lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重映片
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 这部 影片 即将 公映
- bộ phim này sắp được công chiếu.
- 他 反映 的 意见 值得 重视
- Ý kiến phản ánh của anh ấy đáng coi trọng.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
片›
重›