重担 zhòngdàn
volume volume

Từ hán việt: 【trọng đảm】

Đọc nhanh: 重担 (trọng đảm). Ý nghĩa là: gánh nặng (ví với trách nhiệm nặng nề). Ví dụ : - 千斤重担 gánh nặng nghìn cân. - 重担在肩 gánh nặng trên vai

Ý Nghĩa của "重担" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gánh nặng (ví với trách nhiệm nặng nề)

沉重的担子,比喻繁重的责任

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千斤重担 qiānjīnzhòngdàn

    - gánh nặng nghìn cân

  • volume volume

    - 重担 zhòngdàn zài jiān

    - gánh nặng trên vai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重担

  • volume volume

    - 负荷 fùhè zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - 千斤重担 qiānjīnzhòngdàn

    - gánh nặng nghìn cân

  • volume volume

    - 千斤重担 qiānjīnzhòngdàn (zh ngd n)

    - gánh nặng nghìn cân.

  • volume volume

    - 超载 chāozài de 装载 zhuāngzài 过多 guòduō de huò 负担过重 fùdānguòzhòng de

    - Quá tải đồng nghĩa với việc tải quá nhiều hoặc gánh nặng quá lớn.

  • volume volume

    - 减轻负担 jiǎnqīngfùdān hěn 重要 zhòngyào

    - Điều quan trọng là phải giảm gánh nặng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 承受 chéngshòu zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 担任 dānrèn 重要 zhòngyào 职位 zhíwèi

    - Anh ấy đảm nhận một vị trí quan trọng trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao