Đọc nhanh: 重压 (trọng áp). Ý nghĩa là: chịu một trọng lượng nặng, áp suất cao.
重压 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chịu một trọng lượng nặng
bearing a heavy weight
✪ 2. áp suất cao
high pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重压
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 重兵 压境
- quân đội áp sát biên giới.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 这件 事 压根 不 重要
- Việc này hoàn toàn không quan trọng.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 检查 血压 很 重要
- Kiểm tra huyết áp rất quan trọng.
- 考试 前 的 压力 很 沉重
- Áp lực trước kỳ thi rất nặng nề.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
重›