重器 zhòng qì
volume volume

Từ hán việt: 【trọng khí】

Đọc nhanh: 重器 (trọng khí). Ý nghĩa là: kho báu.

Ý Nghĩa của "重器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kho báu

treasure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重器

  • volume volume

    - yòng 机器 jīqì 代替 dàitì 笨重 bènzhòng de 体力劳动 tǐlìláodòng

    - dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn hěn 器重 qìzhòng de 才能 cáinéng

    - Ông chủ rất coi trọng tài năng của anh ấy.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 器材 qìcái 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Những thiết bị này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 肝是 gānshì 人体 réntǐ de 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.

  • volume volume

    - 重新 chóngxīn 修复 xiūfù le 这部 zhèbù 机器 jīqì

    - Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 格外 géwài 器重 qìzhòng 这位 zhèwèi 学生 xuésheng

    - Giáo viên đặc biệt coi trọng học sinh này.

  • volume volume

    - rén de 消化器 xiāohuàqì hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 能力 nénglì qiáng yòu 要求进步 yāoqiújìnbù 领导 lǐngdǎo shàng hěn 器重 qìzhòng

    - năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao