Đọc nhanh: 里维耶拉 (lí duy gia lạp). Ý nghĩa là: riviera (loanword) (Tw).
✪ 1. riviera (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里维耶拉
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 希拉里 会 很 不 开心
- Hillary sẽ không hài lòng.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
维›
耶›
里›