Đọc nhanh: 波尔多液 (ba nhĩ đa dịch). Ý nghĩa là: Hỗn hợp Bordeaux, hỗn hợp Boóc-đô; dung dịch Boóc-đô.
波尔多液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗn hợp Bordeaux
Bordeaux mixture
✪ 2. hỗn hợp Boóc-đô; dung dịch Boóc-đô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波尔多液
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
波›
液›