波尔多液 bō'ěrduō yè
volume volume

Từ hán việt: 【ba nhĩ đa dịch】

Đọc nhanh: 波尔多液 (ba nhĩ đa dịch). Ý nghĩa là: Hỗn hợp Bordeaux, hỗn hợp Boóc-đô; dung dịch Boóc-đô.

Ý Nghĩa của "波尔多液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波尔多液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hỗn hợp Bordeaux

Bordeaux mixture

✪ 2. hỗn hợp Boóc-đô; dung dịch Boóc-đô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波尔多液

  • volume volume

    - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • volume volume

    - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 一瓶 yīpíng 波尔多 bōěrduō jiǔ

    - Chai rượu Bordeaux đẹp.

  • volume volume

    - 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 真太 zhēntài 好喝 hǎohē le

    - Bordeaux quá ngon.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 许多 xǔduō 波折 bōzhé 总算 zǒngsuàn 闯过 chuǎngguò le 这一关 zhèyīguān

    - qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 多伦多 duōlúnduō 皮尔逊 píěrxùn 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 队员 duìyuán 渐渐 jiànjiàn 变得 biànde 动作 dòngzuò 迟缓 chíhuǎn le zhè 支队 zhīduì suǒ de shì 一些 yīxiē 新鲜血液 xīnxiānxuèyè

    - Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao