Đọc nhanh: 埃尔多安 (ai nhĩ đa an). Ý nghĩa là: Erdogan (tên), Recep Tayyip Erdoğan (1954-), chính trị gia Thổ Nhĩ Kỳ, thủ tướng 2003.
埃尔多安 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Erdogan (tên)
Erdogan (name)
✪ 2. Recep Tayyip Erdoğan (1954-), chính trị gia Thổ Nhĩ Kỳ, thủ tướng 2003
Recep Tayyip Erdoğan (1954-), Turkish politician, prime minister from 2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔多安
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
多›
安›
尔›