Đọc nhanh: 里维埃拉 (lí duy ai lạp). Ý nghĩa là: riviera (từ khóa). Ví dụ : - 可惜萨姆纳一家在"皇室里维埃拉"度假 Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
里维埃拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. riviera (từ khóa)
riviera (loanword)
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里维埃拉
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
拉›
维›
里›