Đọc nhanh: 里氏 (lí thị). Ý nghĩa là: Thang đo độ rích-te.
里氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thang đo độ rích-te
Richter (scale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里氏
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 张王氏 在 村里 很受 尊重
- Trương Vương Thị rất được kính trọng trong làng.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
里›