Đọc nhanh: 里弄 (lí lộng). Ý nghĩa là: ngõ; xóm, việc phường. Ví dụ : - 里弄工作。 công tác phố phường.
里弄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngõ; xóm
巷;小胡同 (总称)
✪ 2. việc phường
关于里弄居民的
- 里弄 工作
- công tác phố phường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里弄
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 里弄 工作
- công tác phố phường.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 小孩 弄 得 家里 乱糟糟
- Đứa trẻ quấy rối khiến nhà cửa bừa bộn.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
里›