Đọc nhanh: 里子 (lí tử). Ý nghĩa là: lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót.
里子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót
衣服被褥等东西不露在外面的那一层;纺织品的反面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里子
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
里›