Đọc nhanh: 圈里人 (khuyên lí nhân). Ý nghĩa là: Người trong ngành. Ví dụ : - 你现在是圈里人了 Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
圈里人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người trong ngành
- 你 现在 是 圈里人 了
- Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈里人
- 你 现在 是 圈里人 了
- Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
圈›
里›