Đọc nhanh: 里加 (lí gia). Ý nghĩa là: Ri-ga; Riga (thủ đô Lát-vi-a).
✪ 1. Ri-ga; Riga (thủ đô Lát-vi-a)
苏联西欧部分一城市,位于里加湾沿岸,它是波罗的海的一个海湾,毗邻拉脱维亚和爱沙尼亚,最初由波罗的海商旅居住而成为商贸中心,该城市于1282年成为汉萨同盟的一员,后来先 后被划归波兰 (1481年)、瑞典 (1621年) 和沙俄 (1710年) ,该城是拉脱维亚的首府和最大的城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里加
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
- 只有 加里 照顾 着 我
- Gary là người duy nhất từng quan tâm đến tôi.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
里›