里间 lǐjiān
volume volume

Từ hán việt: 【lí gian】

Đọc nhanh: 里间 (lí gian). Ý nghĩa là: phòng trong.

Ý Nghĩa của "里间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng trong

相连的几间房子里不直接通到外边的房间也叫里间屋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里间

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - suǒ xiě de 多半 duōbàn shì 里巷 lǐxiàng jiān de 琐事 suǒshì

    - những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.

  • volume volume

    - zài 车间 chējiān 组装 zǔzhuāng 机器 jīqì

    - Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • volume volume

    - cóng 房间 fángjiān zǒu le 出来 chūlái

    - Anh ấy bước ra từ trong phòng.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān zài 房间 fángjiān dài zhe 很少 hěnshǎo 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao