Đọc nhanh: 里间 (lí gian). Ý nghĩa là: phòng trong.
里间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng trong
相连的几间房子里不直接通到外边的房间也叫里间屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里间
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 他 所 写 的 多半 是 里巷 间 的 琐事
- những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 从 房间 里 走 了 出来
- Anh ấy bước ra từ trong phòng.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他 整天 在 房间 里 待 着 , 很少 出去 玩儿
- Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
里›
间›