Đọc nhanh: 里克特 (lí khắc đặc). Ý nghĩa là: Charles Francis Richter (1900-1985), nhà vật lý và địa chấn học Hoa Kỳ, người mà sau đó thang Richter được đặt tên là, Độ Richter (tên).
里克特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Francis Richter (1900-1985), nhà vật lý và địa chấn học Hoa Kỳ, người mà sau đó thang Richter được đặt tên là
Charles Francis Richter (1900-1985), US physicist and seismologist, after whom the Richter scale is named
✪ 2. Độ Richter (tên)
Richter (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里克特
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
特›
里›