Đọc nhanh: 帕特里克 (phách đặc lí khắc). Ý nghĩa là: Patrick (tên). Ví dụ : - 帕特里克正相反 Patrick thì ngược lại.
帕特里克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Patrick (tên)
Patrick (name)
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕特里克
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
帕›
特›
里›