Đọc nhanh: 释放出狱 (thích phóng xuất ngục). Ý nghĩa là: ra tù.
释放出狱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra tù
to release from jail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释放出狱
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 获释 出狱
- được ra tù
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 你 放心 吧 , 出 不了 岔子
- anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
- 他 上个月 出狱
- Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
放›
狱›
释›