释放出狱 shìfàng chū yù
volume volume

Từ hán việt: 【thích phóng xuất ngục】

Đọc nhanh: 释放出狱 (thích phóng xuất ngục). Ý nghĩa là: ra tù.

Ý Nghĩa của "释放出狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

释放出狱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ra tù

to release from jail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释放出狱

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - 获释 huòshì 出狱 chūyù

    - được ra tù

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi de 安多 ānduō fēn hái méi 释放出来 shìfàngchūlái ne

    - Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警察局 jǐngchájú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - zuì hòu 恢复 huīfù xiē 理智 lǐzhì 同意 tóngyì 释放 shìfàng 人质 rénzhì

    - Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba chū 不了 bùliǎo 岔子 chàzi

    - anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 出狱 chūyù

    - Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao