Đọc nhanh: 释念 (thích niệm). Ý nghĩa là: (văn học) để được yên tâm, đừng lo lắng.
释念 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để được yên tâm
(literary) to be reassured
✪ 2. đừng lo lắng
not to worry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释念
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
释›