采访记者 cǎifǎng jìzhě
volume volume

Từ hán việt: 【thái phỏng ký giả】

Đọc nhanh: 采访记者 (thái phỏng ký giả). Ý nghĩa là: phóng viên điều tra.

Ý Nghĩa của "采访记者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采访记者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phóng viên điều tra

investigative reporter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访记者

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 记者 jìzhě 专访 zhuānfǎng

    - tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 走访 zǒufǎng 劳动模范 láodòngmófàn

    - phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 来访 láifǎng 调查 diàochá 真相 zhēnxiàng

    - Phóng viên đến điều tra sự thật.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě cǎi 新闻 xīnwén 及时 jíshí 报道 bàodào

    - Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 访 fǎng le 几位 jǐwèi 目击者 mùjīzhě

    - Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě zài 学校 xuéxiào 采访 cǎifǎng 学生 xuésheng

    - Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 科学家 kēxuéjiā

    - Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao