Đọc nhanh: 采访记者 (thái phỏng ký giả). Ý nghĩa là: phóng viên điều tra.
采访记者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng viên điều tra
investigative reporter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访记者
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
记›
访›
采›