Đọc nhanh: 采花贼 (thái hoa tặc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kẻ hiếp dâm, (văn học) kẻ trộm hoa.
采花贼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) kẻ hiếp dâm
fig. rapist
✪ 2. (văn học) kẻ trộm hoa
lit. flower thief
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采花贼
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 他采 了 一束 鲜花
- Anh ấy hái một bó hoa tươi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 辛勤 的 蜜蜂 采花 粉
- Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 花朵 吸引 蜜蜂 前来 采蜜
- Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.
- 采摘 棉花
- hái bông vải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
贼›
采›