Đọc nhanh: 采棉机 (thái miên cơ). Ý nghĩa là: người hái bông.
采棉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hái bông
cotton picker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采棉机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 采摘 棉花
- hái bông vải
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
棉›
采›