采珠人 cǎi zhū rén
volume volume

Từ hán việt: 【thái châu nhân】

Đọc nhanh: 采珠人 (thái châu nhân). Ý nghĩa là: The Pearl Fishers, vở opera năm 1863 của Georges Bizet .

Ý Nghĩa của "采珠人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采珠人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. The Pearl Fishers, vở opera năm 1863 của Georges Bizet 比 才

The Pearl Fishers, 1863 opera by Georges Bizet 比才 [Bi4 cái]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采珠人

  • volume volume

    - 风采 fēngcǎi 动人 dòngrén

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái de 采编 cǎibiān 人员 rényuán

    - biên tập viên đài truyền hình

  • volume volume

    - 多采 duōcǎi de 人生 rénshēng

    - cuộc sống phong phú

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén 打伙儿 dǎhuǒér 上山 shàngshān 采药 cǎiyào

    - mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 采纳 cǎinà 人民 rénmín de 建议 jiànyì

    - Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.

  • volume volume

    - 这串 zhèchuàn 琼珠 qióngzhū 光彩照人 guāngcǎizhàorén

    - Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.

  • volume volume

    - 蒸气 zhēngqì 加湿器 jiāshīqì 之所以 zhīsuǒyǐ 常为 chángwèi 人们 rénmen suǒ 采用 cǎiyòng 主要 zhǔyào shì 由于 yóuyú hěn 简单 jiǎndān

    - Sở dĩ máy tạo độ ẩm bằng hơi nước thường được mọi người sử dụng chủ yếu vì nó rất đơn giản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao