Đọc nhanh: 采录 (thái lục). Ý nghĩa là: thu thập ghi chép; sưu tầm, thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình, tuyển dụng (nhân viên). Ví dụ : - 采录民歌 sưu tầm ghi chép dân ca. - 电视台采录了新年晚会节目 đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
✪ 1. thu thập ghi chép; sưu tầm
采集并记录
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
✪ 2. thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình
采访并录制
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
采录 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyển dụng (nhân viên)
选取录用(人员)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采录
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
采›