Đọc nhanh: 醉墨 (tuý mặc). Ý nghĩa là: tuý hoạ; tuý mặc (tranh vẽ sau khi đã uống rượu say).
醉墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuý hoạ; tuý mặc (tranh vẽ sau khi đã uống rượu say)
指醉后所作的书画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉墨
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
醉›