Đọc nhanh: 醉拳 (tuý quyền). Ý nghĩa là: Tuý Quyền; võ say.
醉拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuý Quyền; võ say
一种酷似醉汉姿态的拳术,以恰如其分的仰俯歪斜为特征,柔中不失刚劲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉拳
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 他 对 太极拳 很 用工夫
- anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
醉›