Đọc nhanh: 酸辣酱 (toan lạt tương). Ý nghĩa là: Tương ớt, nước sốt chua cay. Ví dụ : - 印度馕饼还有酸辣酱 Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
酸辣酱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tương ớt
chutney
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
✪ 2. nước sốt chua cay
hot and sour sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸辣酱
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 我 喜欢 吃 辣 豆酱
- Tôi thích ăn tương đậu cay.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辣›
酱›
酸›