Đọc nhanh: 酸葡萄 (toan bồ đào). Ý nghĩa là: nho chua.
酸葡萄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nho chua
sour grapes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸葡萄
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萄›
葡›
酸›