Đọc nhanh: 醉熏熏 (tuý huân huân). Ý nghĩa là: biến thể của 醉醺醺.
醉熏熏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 醉醺醺
variant of 醉醺醺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉熏熏
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 你 还 熏香 了 吗
- Bạn có thắp hương không?
- 她 喜欢 吃 熏火腿
- Cô ấy thích ăn thịt chân giò hun khói.
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熏›
醉›