酸涩 suānsè
volume volume

Từ hán việt: 【toan sáp】

Đọc nhanh: 酸涩 (toan sáp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đắng, chát, đau đớn.

Ý Nghĩa của "酸涩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸涩 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) đắng

(fig.) bitter

✪ 2. chát

acrid

✪ 3. đau đớn

painful

✪ 4. chua

sour

✪ 5. chua chát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸涩

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi ma

    - Bạn có thích uống sữa chua không?

  • volume volume

    - shì suān 秀才 xiùcai

    - Anh ta là một tú tài nghèo.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí 流露出 liúlùchū 内心 nèixīn de 辛酸 xīnsuān

    - Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 苦涩 kǔsè 地笑 dìxiào le xiào

    - anh ấy cười đau khổ.

  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng 生活 shēnghuó de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà jiù 了解 liǎojiě 爸妈 bàmā yǒu duō 辛苦 xīnkǔ 才能 cáinéng 养大 yǎngdà

    - Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.

  • volume volume

    - 羞涩 xiūsè 低下 dīxià le tóu

    - Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao