醴陵 lǐlíng
volume volume

Từ hán việt: 【lễ lăng】

Đọc nhanh: 醴陵 (lễ lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Liling ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.

Ý Nghĩa của "醴陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Liling ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam

Liling county level city in Zhuzhou 株洲, Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醴陵

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 烈士陵园 lièshìlíngyuán

    - nghĩa trang liệt sĩ.

  • volume volume

    - 秦始皇陵 qínshǐhuánglíng 中有 zhōngyǒu 大量 dàliàng de yǒng

    - Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 陵墓 língmù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTWT (一田廿田廿)
    • Bảng mã:U+91B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao