Đọc nhanh: 酸性氧化物 (toan tính dưỡng hoá vật). Ý nghĩa là: Oxit axit.
酸性氧化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oxit axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性氧化物
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
氧›
物›
酸›