Đọc nhanh: 氮氧化物 (đạm dưỡng hoá vật). Ý nghĩa là: ni-tơ ô-xít.
氮氧化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ni-tơ ô-xít
nitrogen oxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮氧化物
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
氮›
物›