Đọc nhanh: 艾奇逊电炉 (ngải kì tốn điện lô). Ý nghĩa là: Lò điện Acheson.
艾奇逊电炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò điện Acheson
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾奇逊电炉
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
炉›
电›
艾›
逊›