Đọc nhanh: 二氧化物 (nhị dưỡng hoá vật). Ý nghĩa là: điôxít.
二氧化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điôxít
dioxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氧化物
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
化›
氧›
物›