氧化物 yǎnghuà wù
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng hoá vật】

Đọc nhanh: 氧化物 (dưỡng hoá vật). Ý nghĩa là: oxit.

Ý Nghĩa của "氧化物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氧化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oxit

oxide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化物

  • volume volume

    - 动物化石 dòngwùhuàshí

    - hoá thạch động vật.

  • volume volume

    - 动植物 dòngzhíwù dōu 需要 xūyào yǎng

    - Động vật và thực vật đều cần oxi.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 事物 shìwù 总是 zǒngshì zài 变化 biànhuà

    - Sự vật luôn thay đổi.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái zhuāng shàng 还有 háiyǒu 矿物油 kuàngwùyóu 二氧化钛 èryǎnghuàtài

    - Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 吸收 xīshōu 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 释放 shìfàng 氧气 yǎngqì

    - Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.

  • volume volume

    - 染发剂 rǎnfàjì yǒu 过氧化物 guòyǎnghuàwù

    - Thuốc nhuộm tóc có peroxide.

  • volume volume

    - 口述 kǒushù 历史 lìshǐ 属于 shǔyú fēi 物质 wùzhì 文化 wénhuà

    - Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao