Đọc nhanh: 氧化物 (dưỡng hoá vật). Ý nghĩa là: oxit.
氧化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oxit
oxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化物
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
物›