蟾酥 chánsū
volume volume

Từ hán việt: 【thiềm tô】

Đọc nhanh: 蟾酥 (thiềm tô). Ý nghĩa là: thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra).

Ý Nghĩa của "蟾酥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟾酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra)

蟾蜍表皮腺体的分泌物,白色乳状液体,有毒适当的剂量有强心,镇痛、止血等作用外用可以治疔、痔等症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾酥

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng hěn shì 珍贵 zhēnguì

    - Loại bơ này rất quý.

  • volume volume

    - zhè 桃酥 táosū hěn 酥脆 sūcuì

    - Bánh đào này rất giòn.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú 外表 wàibiǎo 丑陋 chǒulòu dàn hěn 有用 yǒuyòng

    - Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 特别 tèbié

    - Thức ăn đó cực kỳ giòn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 酥饼 sūbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Món bánh mì ngắn này ngon quá.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 蟾蜍 chánchú 很大 hěndà

    - Con cóc này rất to.

  • volume volume

    - 酥油 sūyóu 用处 yòngchǔ 非常 fēicháng duō

    - Bơ có rất nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 馄饨 húntún de 外皮 wàipí 有点 yǒudiǎn

    - Vỏ của hoành thánh hơi giòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiềm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINCR (中戈弓金口)
    • Bảng mã:U+87FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình