Đọc nhanh: 蟾酥 (thiềm tô). Ý nghĩa là: thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra).
蟾酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra)
蟾蜍表皮腺体的分泌物,白色乳状液体,有毒适当的剂量有强心,镇痛、止血等作用外用可以治疔、痔等症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾酥
- 这种 酥 很 是 珍贵
- Loại bơ này rất quý.
- 这 桃酥 很 酥脆
- Bánh đào này rất giòn.
- 蟾蜍 外表 丑陋 , 但 很 有用
- Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.
- 那 食物 特别 酥
- Thức ăn đó cực kỳ giòn.
- 这块 酥饼 真 好吃
- Món bánh mì ngắn này ngon quá.
- 这 只 蟾蜍 很大
- Con cóc này rất to.
- 酥油 用处 非常 多
- Bơ có rất nhiều công dụng.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟾›
酥›