酗酒 xùjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hú tửu】

Đọc nhanh: 酗酒 (hú tửu). Ý nghĩa là: say rượu; nát rượu. Ví dụ : - 酗酒对身体很不好。 Say rượu rất có hại cho cơ thể.. - 酗酒后他记不住事情。 Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.. - 酗酒寻衅会引发争斗。 Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.

Ý Nghĩa của "酗酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

酗酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say rượu; nát rượu

一种行为,人经常喝太多酒,已经没有办法控制自己,一般是长期的。也指喝醉以后失去控制的行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ duì 身体 shēntǐ hěn 不好 bùhǎo

    - Say rượu rất có hại cho cơ thể.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ hòu 记不住 jìbuzhù 事情 shìqing

    - Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ 寻衅 xúnxìn huì 引发 yǐnfā 争斗 zhēngdòu

    - Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酗酒

  • volume volume

    - 酗酒滋事 xùjiǔzīshì

    - say rượu sinh sự.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 酗酒 xùjiǔ

    - Anh ấy thường xuyên say rượu.

  • volume volume

    - yīn 酗酒 xùjiǔ 离婚 líhūn

    - Anh ấy ly hôn vì say rượu.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ hòu 记不住 jìbuzhù 事情 shìqing

    - Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ 寻衅 xúnxìn huì 引发 yǐnfā 争斗 zhēngdòu

    - Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ zhě 不许 bùxǔ 开车 kāichē

    - Những người bợm rượu không được phép lái xe.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 因为 yīnwèi 酗酒 xùjiǔ 去世 qùshì le

    - Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hung , , Húng
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWUK (一田山大)
    • Bảng mã:U+9157
    • Tần suất sử dụng:Trung bình