酗酒滋事 xùjiǔ zīshì
volume volume

Từ hán việt: 【hú tửu tư sự】

Đọc nhanh: 酗酒滋事 (hú tửu tư sự). Ý nghĩa là: say rượu đánh nhau, say xỉn và cãi vã.

Ý Nghĩa của "酗酒滋事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酗酒滋事 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. say rượu đánh nhau

drunken fighting

✪ 2. say xỉn và cãi vã

to get drunk and quarrel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酗酒滋事

  • volume volume

    - 酗酒滋事 xùjiǔzīshì

    - say rượu sinh sự.

  • volume volume

    - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - yīn 酗酒 xùjiǔ 离婚 líhūn

    - Anh ấy ly hôn vì say rượu.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ hòu 记不住 jìbuzhù 事情 shìqing

    - Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ duì 身体 shēntǐ hěn 不好 bùhǎo

    - Say rượu rất có hại cho cơ thể.

  • volume volume

    - xiàng 同事 tóngshì 敬酒 jìngjiǔ

    - Tôi kính rượu đồng nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hung , , Húng
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWUK (一田山大)
    • Bảng mã:U+9157
    • Tần suất sử dụng:Trung bình